Có 2 kết quả:

統戰 tǒng zhàn ㄊㄨㄥˇ ㄓㄢˋ统战 tǒng zhàn ㄊㄨㄥˇ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) united front (abbr. for 統一戰線|统一战线)
(2) consolidation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) united front (abbr. for 統一戰線|统一战线)
(2) consolidation

Bình luận 0